dent 
dent | [dent] |  | danh từ | | |  | hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh) | | |  | vết mẻ (ở lưỡi dao) |  | ngoại động từ | | |  | rập hình nổi; làm cho có vết lõm | | |  | làm mẻ (lưỡi dao) |
/dent/
danh từ
hình rập nổi, vết lõm (do bị rập mạnh)
vết mẻ (ở lưỡi dao)
ngoại động từ
rập hình nổi; làm cho có vết lõm
làm mẻ (lưỡi dao)
|
|