depute
depute | [di'pju:t] |  | ngoại động từ | | |  | ủy nhiệm, uỷ quyền | | |  | to depute someone to do something | | | uỷ quyền cho ai làm việc gì | | |  | cử làm đại biểu, cử làm đại diện | | |  | the director decided to depute his assistant at the seminar | | | ông giám đốc cử người phụ tá của mình làm đại diện tại cuộc hội thảo |
/di'pju:t/
ngoại động từ
uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền to depute someone to do something uỷ cho ai làm việc gì
cử làm đại biểu, cử (người) thay mình
|
|