 | ['difə] |
 | nội động từ |
| |  | (to differ from somebody / something) khác, không giống |
| |  | to differ from someone in age |
| | không cùng tuổi với ai |
| |  | the brothers differ widely in their tastes |
| | mấy anh em khác nhau rất nhiều về sở thích |
| |  | tastes differ |
| | sở thích bao giờ cũng khác nhau |
| |  | to have differing tastes/views |
| | có sở thích/quan điểm khác nhau |
| |  | in this respect, English differs from French/English and French differ |
| | về mặt này, tiếng Anh khác tiếng Pháp/tiếng Anh và tiếng Pháp khac nhau |
| |  | (to differ with / from somebody on / about something) không đồng ý, không tán thành, bất đồng |
| |  | I'm sorry to differ with you on that |
| | tôi không đồng ý với anh về điều đó |
| |  | we differ on many things |
| | chúng tôi bất đồng với nhau về nhiều điểm |
| |  | I beg to differ |
| | xin phép cho tôi có ý kiến khác |
| |  | to agree to differ |
| | đành là bất đồng ý kiến với nhau, không tìm cách thuyết phục nhau nữa; chấp nhận những sự khác nhau về ý kiến, nhất là để tránh tranh cãi thêm |
| |  | we must agree to differ on this |
| | chúng tôi đành phải bất đồng ý kiến với nhau về vấn đề này |