discharger
discharger | [dis't∫ɑ:dʒə] |  | danh từ | | |  | người bốc dỡ hàng | | |  | người tha, người thả | | |  | (điện học) máy phóng điện, cái nổ | | |  | asynchronous discharger | | | cái nổ không đồng bộ |
/dis'tʃɑ:dʤə/
danh từ
người bốc dỡ (hàng)
người tha, người thả
(điện học) máy phóng điện cái nổ asynchronous discharger cái nổ không đồng bộ
|
|