Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
distensible




distensible
[dis'tensəbl]
tính từ
có thể sưng phồng; có thể căng phồng


/dis'tensəbl/

tính từ
có thể sưng phồng; có thể căng phồng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.