doomsday
doomsday | ['du:mzdei] |  | danh từ | | |  | (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế | | |  | till doomsday | | | cho đến ngày tận thế, mãi mãi | | |  | ngày xét xử |
/'du:mzdei/
danh từ
(tôn giáo) ngày phán quyết cuối cùng, ngày tận thế till doomsday cho đến ngày tận thế, mãi mãi
ngày xét xử
|
|