Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
doorstop




danh từ
vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường



doorstop
['dɔ:stɔp]
danh từ
vật ngăn không cho cửa đóng lại hoặc va vào tường


Related search result for "doorstop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.