 | ['drɑ:mə] |
 | danh từ |
| |  | vở kịch cho sân khấu, rađiô hoặc truyền hình |
| |  | kịch với tính cách một thể loại văn học và một nghệ thuật biểu diễn |
| |  | a masterpiece of Elizabethan drama |
| | một kiệt tác của kịch thời Elizabeth |
| |  | lovers of the drama |
| | những người yêu kịch |
| |  | a drama critic, school, student |
| | nhà phê bình, trường, học viên kịch nghệ |
| |  | một loạt những sự kiện xúc động |
| |  | a real-life hospital drama |
| | những biến cố của đời thực trong nhà thương |
| |  | sự gây xúc động; kịch tính |
| |  | her life was full of drama |
| | cuộc đời cô ta đầy kịch tính |
| |  | to make a drama out of something |
| |  | phóng đại (một sự việc không quan trọng); cường điệu |
| |  | he makes a drama out of a simple visit to the dentist |
| | chỉ có việc đến nha sĩ mà nó cũng làm ầm cả lên |