Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
echoless




tính từ
không có tiếng dội lại; không có phản ứng



echoless
[e'koulis]
tính từ
không có tiếng dội lại; không có phản ứng


Related search result for "echoless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.