 | [in'kʌridʒ] |
 | ngoại động từ |
| |  | (to encourage somebody in something) khuyến khích; cổ vũ; động viên |
| |  | don't encourage bad habits in a child |
| | đừng khuyến khích thói quen xấu của trẻ |
| |  | he felt encouraged by the progress he'd made |
| | anh ta cảm thấy được khích lệ bởi những tiến bộ của mình |
| |  | her parents encouraged her in her studies |
| | bố mẹ cô ấy khuyến khích cô ấy học tập |
| |  | to encourage somebody to lose weight |
| | khuyến khích ai giảm cân |
| |  | to encourage exports |
| | khuyến khích xuất khẩu |