 | [in'roulmənt] |
| | Cách viết khác: |
| | enrollment |
 | [in'roulmənt] |
 | danh từ |
| |  | sự kết nạp hoặc được kết nạp |
| |  | enrolment of five new members |
| | sự kết nạp năm thành viên mới |
| |  | số lượng người được tuyển hoặc được kết nạp |
| |  | this school has an enrolment of 800 pupils |
| | trường này có số lượng học sinh được tuyển vào là 800 |