Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ephemera




ephemera
[i'femərə]
danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
(động vật học) con phù du, con thiêu thân
vật chóng tàn
danh từ
số nhiều của ephemeron


/i'femərə/

danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
(động vật học) con phù du
vật chóng tàn

danh từ
số nhiều của ephemeron

Related search result for "ephemera"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.