 | [fə'siliti] |
 | danh từ |
| |  | khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng |
| |  | to have (a) great facility for (learning) French |
| | rất có khả năng để dễ học tiếng Pháp |
| |  | he plays the piano with surprising facility |
| | anh ta chơi pianô một cách dễ dàng đến đỗi kinh ngạc |
| |  | (số nhiều) điều kiện dễ dàng; điều kiện thuận lợi |
| |  | to give facilities for doing something |
| | tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì |
| |  | (số nhiều) những tiện nghi |
| |  | transportation facilities |
| | những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển |
| |  | facilities for study |
| | những tiện nghi cho việc học tập |