fair-weather
fair-weather | ['feə,weðə] |  | tính từ | | |  | chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt | | |  | phù thịnh | | |  | fair-weather friends | | | bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào |
/'feə,weðə/
tính từ
chỉ thích hợp lúc thời tiết tốt
phù thịnh fair-weather friends bạn phù thịnh, bạn khi vui thì vỗ tay vào
|
|