familiarization
familiarization | [fə,miljərai'zei∫n] | | | Cách viết khác: | | | familiarisation |  | [fə,miljərai'zei∫n] |  | danh từ | | |  | sự phổ biến (một vấn đề) | | |  | sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...) |
/fə,miljərai'zeiʃn/
danh từ
sự phổ biến (một vấn đề)
sự làm cho quen (với vấn đề gì, công việc gì...)
|
|