arse
arse | [ɑ:s] |  | danh từ | | |  | mông, đít, hậu môn | | |  | You stupid arse! | | |  | Đồ ngu! | | |  | arse-hole | | |  | lỗ đít | | |  | arse-licker | | |  | người nịnh bợ người khác, Đồ liếm đít | | |  | not to know one's arse from one's elbows | | |  | xem know |  | động từ | | |  | to arse about (around) | | |  | cư xử một cách ngu xuẩn |
/ɑ:s/
danh từ
nhuôi át['ɑ:sinl]
danh từ
kho chứa vũ khí đạn dược ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
xưởng làm vũ khí đạn dược
|
|