fateful
fateful | ['feitful] |  | tính từ | | |  | do số mệnh, do định mệnh | | |  | quyết định, có những hậu quả quan trọng | | |  | gây tai hoạ, hiểm nghèo |
/'feitful/
tính từ
(thuộc) số mệnh, tiền định, số đã định trước
tiên đoán
quyết định, có những hậu quả quan trọng
gây tai hoạ, gây chết chóc
|
|