fisher 
fisher | ['fi∫ə] |  | danh từ | | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá | | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới | | |  | fisher of men | | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo |
/'fiʃə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá
(từ cổ,nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới !fisher of men
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà truyền giáo
|
|