 | ['fɔ:mjulə] |
 | danh từ, số nhiều formulas, formulae |
| |  | thể thức; cách thức |
| |  | 'How do you do? ' and 'Excuse me' are social formulae |
| | 'Xin chào' và 'Xin lỗi' là những câu thể thức giao tiếp |
| |  | To know the formula for addressing bishops |
| | biết cách thức xưng hô với các giám mục |
| |  | công thức |
| |  | a mathematical formula |
| | công thức toán học |
| |  | a chemical formula |
| | công thức hoá học |
| |  | the formula for converting gallons into litres |
| | công thức chuyển đổi galông sang lít |
| |  | kế hoạch; phương pháp |
| |  | managers and workers are still working out a peace formula |
| | giới chủ và công nhân vẫn đang hoạch địnhmôt kế hoạch hoà bình |
| |  | there is no sure formula for success |
| | không có phương pháp nào chắc chắn để thành công |
| |  | sự phân loại xe đua theo kích thước, công suất... |
| |  | Formula 1 racing cars |
| | Các xe đua thể thức 1 |
| |  | sữa bột nhân tạo cho trẻ em |