fortunately 
phó từ
may mắn, may thay
fortunately | ['fɔ:t∫nitli] |  | phó từ | | |  | may mắn, may thay | | |  | fortunately, he found his lost documents in time | | | may thay, anh ta đã kịp tìm lại được những tài liệu bị thất lạc | | |  | I was late, but fortunately the meeting hadn't started | | | tôi đến muộn, nhưng may là cuộc họp chưa bắt đầu | | |  | Fortunately (for him) Mark quickly found another job | | | May là Mark đã nhanh chóng tìm được việc làm khác |
|
|