 | ['fɔ:wəd] |
 | tính từ |
| |  | tiến về phía trước; ở phía trước |
| |  | a forward march |
| | cuộc tiến quân |
| |  | forward movement |
| | chuyển động về phía trước |
| |  | forward ranks of troops |
| | các hàng quân phía trước |
| |  | the forward part of the train is for first-class passengers only |
| | phần phía trước của đoàn tàu chỉ dành cho hành khách đi vé hạng nhất |
| |  | tiến bộ; tiên tiến |
| |  | to have forward opinions |
| | có những ý kiến tiến bộ |
| |  | (về cây cối, mùa màng) phát triển sớm hơn thường lệ hoặc mong muốn; (nói về trẻ em) phát triển sớm hơn thường lệ |
| |  | a forward summer |
| | một mùa hạ đến sớm |
| |  | this child is very forward for his age |
| | thằng bé khôn trước tuổi |
| |  | (thương nghiệp) trước khi có hàng |
| |  | a forward contract |
| | hợp đồng đặt mua trước |
| |  | sốt sắng |
| |  | to be forward with one's work |
| | sốt sắng với công việc của mình |
| |  | to be forward in helping the poor |
| | sốt sắng giúp đỡ người nghèo |
| |  | quá tự do trong lối cư xử của mình; tự phụ |
| |  | a forward young girl |
| | một cô gái trơ tráo |
 | phó từ (cũng) forwards |
| |  | về phía trước; hướng về tương lai |
| |  | move forward carefully or you'll slip |
| | hãy bước lên một cách thận trọng, bằng không anh sẽ bị trượt đấy |
| |  | to play a tape-recording forward, not backward |
| | gạt nút ghi âm cho chạy tới, không quay lùi lại |
| |  | an important step forward |
| | một bước tiến quan trọng |
| |  | we are not getting any further forward with the project |
| | chúng ta chưa có bước tiến nào hơn đối với dự án đó |
| |  | from this time forward |
| | từ nay trở đi |
| |  | to date forward |
| | để lùi ngày tháng về sau |
| |  | to rush forward |
| | xông lên |
| |  | to send someone forward |
| | cho ai lên trước; phái ai đi trước |
| |  | forward! |
| | (quân sự) tiến lên!; xung phong! |
| |  | to put one's best foot forward |
| | đi thật nhanh |
| |  | backwards and forwards |
| | tới lui xuôi ngược |
| |  | to put the clock forward/back |
| |  | xem clock |
| |  | (hàng hải) ở phía mũi tàu, về phía mũi tàu |
 | danh từ |
| |  | (thể dục,thể thao) tiền đạo (bóng đá) |
 | ngoại động từ |
| |  | xúc tiến; đẩy mạnh |
| |  | to forward a plan |
| | xúc tiến một kế hoạch |
| |  | (to forward something to somebody) gửi (bức thư...) đến địa chỉ mới; chuyển hoặc gửi (hàng hoá, tin tức) đến một khách hàng |
| |  | please forward |
| | (ghi ở bì thư) đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới |
| |  | to be forwarded |
| | (ghi ở bì thư) đề nghị gửi chuyển tiếp đến địa chỉ mới |
| |  | to forward a shipment of gloves |
| | gửi đi một chuyến tàu thủy chở găng tay |