Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fourteenth




fourteenth
[fɔ:'ti:nθ]
tính từ
thứ mười bốn
danh từ
một phần mười bốn
người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn



thứ mười bốn; phân fthứ mười bốn

/'fɔ:'ti:nθ/

tính từ
thứ mười bốn

danh từ
một phần mười bốn
người thứ mười bốn; vật thứ mười bốn; ngày mười bốn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.