Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
freebooting




freebooting
['fri:,bu:tiη]
danh từ
sự ăn cướp
tính từ
ăn cướp


/'fri:,bu:tiɳ/

danh từ
sự ăn cướp

tính từ
ăn cướp

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.