Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fytte




fytte
[fit]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)


/fit/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fit)

Related search result for "fytte"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.