 | ['geitwei] |
 | danh từ |
| |  | cổng ra vào |
| |  | don't stand there blocking the gateway! |
| | đừng đứng đấy cản lối ra vào! |
| |  | cửa ngõ |
| |  | Xuan Loc is the gateway to Saigon |
| | Xuân Lộc là cửa ngõ vào Sài Gòn |
| |  | a good command of English and informatics is the gateway to many convenient jobs |
| | giỏi tiếng Anh và tin học là phương tiện đưa đến nhiều việc làm thuận lợi |