glasshouse
danh từ
xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh
nhà kính (để trồng cây)
buồng kính (để rửa ảnh)
trại giam của quân đội
glasshouse | ['glɑ:shaus] |  | danh từ | | |  | xưởng thuỷ tinh, nhà máy thuỷ tinh | | |  | nhà có bốn bề và mái lợp kính để trồng cây; nhà kính | | |  | buồng kính (để rửa ảnh) | | |  | (từ lóng) trại giam của quân đội | | |  | people who live in glasshouse shouldn't throw stones | | |  | không nên bài bác người khác về những khuyết điểm mà chính mình cũng mắc phải |
|
|