 | [grə'dei∫n] |
 | danh từ |
| |  | sự thay đổi dần dần từ trạng thái này sang trạng thái kia |
| |  | note the subtle gradation of/in colour in this painting |
| | hãy lưu ý sự thay đổi tinh tế của/về màu sắc trong bức tranh này |
| |  | một trong các giai đoạn hoặc các bước mà cái gì được phân chia ra |
| |  | it was hard to understand all the minute gradations of their bureaucracy |
| | thật khó mà hiểu hết những bước thay đổi tinh vi trong thói quan liêu của họ |
| |  | (nghệ thuật) phép vẽ màu nhạt dần |
| |  | dấu biểu thị sự phân chia trên một thước tỉ lệ |
| |  | the gradations on a thermometer |
| | các vạch chia độ trên nhiệt kế |