 | [gri:d] |
 | danh từ |
| |  | (greed for something) tính tham ăn; thói háu ăn |
| |  | tính tham lam; sự ham danh lợi |
| |  | the greed with which large companies swallow up their smaller competitors |
| | sự tham lam của những công ty lớn muốn nuốt chửng những công ty-đối thủ nhỏ hơn họ |
| |  | consumed with greed and envy |
| | héo hon vì tham lam và thèm muốn |