grey matter
grey+matter | ['grei'mætə] |  | danh từ | | |  | (giải phẫu) chất xám (của vỏ não) | | |  | (thông tục) trí tuệ, trí thông minh | | |  | a boy without much grey matter | | | đứa trẻ kém thông minh |
/'grei'mætə/
danh từ
(giải phẫu) chất xám (của võ não)
(thông tục) trí tuệ, trí thông minh a boy without much grey_matter đứa trẻ kém thông minh
|
|