gull 
danh từ
<động> mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin
ngoại động từ
lừa, lừa bịp
gull
gull Gulls are birds that live near oceans and lakes. | [gʌl] |  | danh từ | | |  | (động vật học) mòng biển | | |  | người ngờ nghệch, người cả tin |  | ngoại động từ | | |  | lừa, lừa bịp | | |  | to gull somebody out of his money | | | lừa tiền của ai | |
|