 | [gʌm] |
 | danh từ |
| |  | chất gôm |
| |  | kẹo gôm ((cũng) gum-drop) |
| |  | (số nhiều) nướu răng, lợi |
| |  | by gum |
| |  | lạy Chúa! |
 | ngoại động từ |
| |  | dán dính |
| |  | to gum (the edges of) a newspaper |
| | dán (các mép của) một tờ báo |
| |  | to gum two pieces of paper together |
| | dán hai mẩu giấy lại với nhau |
| |  | to gum up the works |
| |  | làm cho một hệ thống bị tê liệt |