|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitus
danh từ
thể trạng
habitus of the patient
thể trạng của người bệnh
sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen
habitus | ['hæbitəs] |  | danh từ | | |  | thể trạng | | |  | habitus of the patient | | | thể trạng của người bệnh | | |  | sắc mạo; phương thức phát triển; thói quen |
|
|
|
|