Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-ranking




high-ranking
['hai'ræηkiη]
tính từ
ở địa vị cao, cấp cao


/'hai,ræɳkiɳ/

tính từ
ở địa vị cao, cấp cao

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-ranking"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.