homebound
tính từ
về nhà homebound travellers những người khách du lịch trở về nhà
chỉ ở trong nhà homebound invalids những người tàn tật phải ở trong nhà
homebound | ['houm,baund] |  | tính từ | | |  | về nhà | | |  | homebound travellers | | | những người khách du lịch trở về nhà | | |  | chỉ ở trong nhà | | |  | homebound invalids | | | những người tàn tật phải ở trong nhà |
|
|