Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humeral




humeral
['hju:mərəl]
tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay


/'hju:mərəl/

tính từ
(giải phẫu) (thuộc) xương cánh tay; (thuộc) cánh tay

Related search result for "humeral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.