husbandry
husbandry | ['hʌzbəndri] |  | danh từ | | |  | nghề làm ruộng, nghề nông | | |  | sự quản lý trông nom | | |  | good husbandry | | | sự quản lý tốt | | |  | bad husbandry | | | sự quản lý kém | | |  | animal husbandry | | |  | công việc chăn nuôi, nghề chăn nuôi |
/'hʌzbəndri/
danh từ
nghề làm ruộng, nghề nông
sự quản lý trông nom good husbandry sự quản lý tốt bad husbandry sự quản lý kém
|
|