| indecipherability 
 
 
 
 
  indecipherability |  | ['indi,saifərə'biliti] |  |  | Cách viết khác: |  |  | indecipherableness |  |  | [,indi'saifərəblnis] |  |  | danh từ |  |  |  | tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được | 
 
 
  /'indi,saifərə'biliti/ 
 
  danh từ 
  tính không thể đọc ra được; tính không thể giải đoán được 
 
 |  |