indication
indication | [,indi'kei∫n] |  | danh từ | | |  | sự chỉ; số chỉ | | |  | sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu | | |  | to give clear indication of one's intention | | | biểu lộ rõ ràng ý định của mình | | |  | (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc) |
/,indi'keiʃn/
danh từ
sự chỉ; số chỉ
sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu to give clear indication of one's intention biểu lộ rõ ràng ý định của mình
(y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc)
|
|