Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
infallibility




infallibility
[in,fælə'biliti]
Cách viết khác:
infallibleness
[in'fæləblnis]
danh từ
tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)


/in,fælə'biliti/ (infallibleness) /in'fæləblnis/

danh từ
tính không thể sai lầm được, tính không thể sai được; tính không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.