intellectual
intellectual | [,inti'lektjuəl] |  | tính từ | | |  | (thuộc) trí óc; (thuộc) trí tuệ | | |  | intellectual faculties | | | năng lực trí tuệ; trí năng | | |  | thuộc về, quan tâm đến hoặc có khả năng giải quyết các vấn đề của trí tuệ (chứ không phải những vấn đề thực tiễn) | | |  | intellectual people | | | những người trí thức |  | danh từ | | |  | người trí thức | | |  | a play, book for intellectuals | | | vở kịch, quyển sách dành cho người trí thức |
/,inti'lektjuəl/
tính từ
(thuộc) trí óc; vận dụng trí óc
có trí thức, hiểu biết rộng; tài trí
danh từ
người trí thức, người lao động trí óc
|
|