 | [,intə'twain] |
 | động từ |
| |  | quấn vào nhau, bện vào nhau |
| |  | to intertwine two ropes |
| | bện hai sợi dây thừng vào nhau |
| |  | they intertwined their fingers |
| | các ngón tay của họ quấn vào nhau |
| |  | he intertwined his fingers with hers |
| | anh ấy quấn các ngón tay của mình vào các ngón tay cô ấy |
| |  | their fingers intertwined |
| | các ngón tay của họ chắp vào nhau |
| |  | our fates seemed inextricably intertwined |
| | số phận của chúng ta hình như xoắn vào nhau đến nỗi không gỡ ra được |