Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
irregularly




phó từ
không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường



irregularly
[i'regjuləli]
phó từ
không đều, không đều đặn, thất thường, bất thường


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.