 | [dʒæb] |
 | danh từ |
| |  | nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh |
| |  | nhát đâm bất thình lình; cú đánh bất thình lình |
| |  | (quân sự) trận đánh thọc sâu |
 | động từ |
| |  | đâm mạnh, thọc mạnh |
| |  | he seeks to jab at the ball |
| | hắn tìm cách thọc mạnh vào quả bóng |
| |  | don't jab your elbow into her belly |
| | đừng thúc khủyu tay vào bụng cô ta |