Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jim-crow




jim-crow
['dʒimkrou]
danh từ
cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)


/'dʤimkrou/

danh từ
cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray)

Related search result for "jim-crow"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.