Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knurled




knurled
[nə:ld]
tính từ
có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)


/nə:ld/

tính từ
có khía, có những cục nổi tròn (ở kim loại)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.