 | ['leitli] |
 | phó từ |
| |  | vào thời gian gần đây; mới đây |
| |  | have you seen her lately? |
| | gần đây anh có gặp cô ta không? |
| |  | it's only lately that she's been well enough to go out |
| | chỉ mới đây bà ta mới đủ sức khoẻ để ra khỏi nhà được |
| |  | we've been doing a lot of gardening lately |
| | gần đây chúng tôi làm vườn rất nhiều |