 | ['li:gəl] |
 | tính từ |
| |  | thuộc về hoặc dựa trên luật pháp |
| |  | legal adviser/representative |
| | cố vấn/đại diện pháp lý |
| |  | to take/seek legal advice |
| | hỏi ý kiến luật sư |
| |  | to take legal action |
| | kiện; khởi tố |
| |  | legal responsibility |
| | trách nhiệm pháp lý |
| |  | được phép hoặc yêu cầu bởi pháp luật; hợp pháp |
| |  | should euthanasia be made legal? |
| | cho người mắc bệnh nan y chết không đau đớn là có hợp pháp hay không? |