legally
phó từ
về phương diện pháp lý
hợp pháp, đúng pháp luật
legally | ['li:gəli] |  | phó từ | | |  | về phương diện pháp lý | | |  | to be legally responsible for something | | | chịu trách nhiệm pháp lý về điều gì | | |  | hợp pháp, đúng pháp luật | | |  | a legally witnessed will | | | chúc thư có người làm chứng đúng pháp luật |
|
|