Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
legless




tính từ
không có chân
lảo đảo quờ quạng, chân nam đá chân chiêu



legless
['leglis]
tính từ
không có chân
a legless cupboard
tủ không có chân
chân đăm đá chân chiêu; say bí tỉ


Related search result for "legless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.