 | ['levi] |
 | danh từ |
| |  | sự thu (thuế); tiền thuế thu được |
| |  | sự tuyển quân; số quân tuyển được |
| |  | levy in mass |
| | (quân sự) sự tuyển tất cả những người đủ sức khoẻ vào quân đội |
| |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu ((cũng) levy en masse) |
 | ngoại động từ |
| |  | thu (thuế) |
| |  | tuyển (quân) |
| |  | to levy an army; to levy troops |
| | tuyển quân |
| |  | (pháp lý) đánh (thuế) |
| |  | to levy a tax on... |
| | đánh thuế vào |
| |  | to levy war upon (against) |
| |  | tập trung binh lực để khai chiến |
| |  | to levy blackmail |
| | tống tiền hăm doạ để lấy tiền |